Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Favour fawunmi | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Adriel Walker | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Laurence Giani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | noah cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | André Vidigal | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emre Tezgel | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | William Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jake griffin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lander Emery | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Amundsen-Day | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mason Cotcher | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | George Hemmings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamaldeen Jimoh-Aloba | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Thierry Katsukunya | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Triston rowe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |