Bashundhara Kings
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-DorieltonTiền đạo20200000
Bàn thắng
-Sohel RanaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
71R. HossainHậu vệ00000000
Thẻ vàng
1Rahman Anisur ZicoThủ môn00000000
44S. HossenTiền vệ00000000
-Mohammad IbrahimTiền đạo00000000
12Bishwanath GhoshHậu vệ00000000
-Badsha Tutul HossainHậu vệ00000000
-S. MorsalinTiền vệ00001000
-Miguel FerreiraTiền vệ00001000
50Mohamed Mehedi Hasan SlabenThủ môn00000000
37Rahman Jony·Mohammed MojiborTiền vệ00000000
-Masuk·Miah ZoniTiền vệ00000000
-Biplu AhmedTiền vệ00000000
-RobinhoTiền đạo00000000
4Topu BarmanHậu vệ00000000
Thẻ vàng
21Amimur Rahman SajibTiền đạo00000000
23MD Rafiqul·IslamTiền đạo00000000
19Md Jahid·Hasan RabbiTiền đạo00000000
-Boburbek YuldashovHậu vệ00000000
22Saad UddinHậu vệ00000000
Thẻ vàng
7Rakib HossainTiền đạo00000000
Thẻ vàng
Mohammedan Dhaka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Sourav dewanTiền đạo00000000
17M. MuzaffarovTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Emmanuel Tony AgbajiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-H. MuradHậu vệ00000000
4Mohammad Mehedi Hasan MithuHậu vệ00000000
-Mohammad Kamrul IslamHậu vệ00000000
-Manik MollahTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-A. HossenThủ môn00000000
1Hossain SujonThủ môn00000000
15S. Kabir RanaTiền vệ00000000
11J. IqbalTiền đạo00000000
-S. EmonTiền đạo00001000
-Omar Faruq BabuTiền vệ00000000
29Shakil Ahad TopuHậu vệ00000000
-M. Sazal IslamHậu vệ00000000
7Minhajul Abedin BalluTiền vệ10100000
Bàn thắng
-S. DiabateTiền đạo00000000
Thẻ vàng
37S. EmmanuelTiền đạo00000000
35Mohammed Jahid Hasan ShantaHậu vệ00000000
12Arif HossainTiền đạo00000000
31Mahbub alamHậu vệ00000000
22Shakib Al HasanThủ môn00000000

Mohammedan Dhaka vs Bashundhara Kings ngày 11-05-2024 - Thống kê cầu thủ