MFK Ruzomberok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Matej MadlenakHậu vệ00000006.43
16Daniel KostlHậu vệ10000016.03
19Martin GomolaHậu vệ00000006.57
15Štefan GerecTiền đạo00000006.24
20Marian ChobotTiền đạo10000005.94
Thẻ vàng
0Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000005.96
Thẻ vàng
8Kristof DomonkosTiền vệ10010105.84
11Samuel LavrincikTiền vệ10000016.37
7Filip SoučekTiền vệ00000006.25
Thẻ vàng
3Ján MasloHậu vệ00000006.26
Thẻ vàng
5rudolf bozikTiền đạo00000000
18Martin·BodaTiền đạo00000006.3
6Timotej MudryTiền vệ00000006.6
32Matus MalyHậu vệ00000005.68
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
MFK Skalica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
71Lukas·LeginusTiền đạo20000006.9
33Adam KopasHậu vệ00000000
31Lukáš HroššoThủ môn00000000
4Matej HradeckyHậu vệ00000000
11Marek FabryTiền đạo00000006.49
-Tomas SmejkalTiền vệ10020006.6
34Alex SobczykTiền đạo20000006.04
23Mario SuverHậu vệ00000007.73
Thẻ đỏ
39Martin JunasThủ môn00000007.24
10Ján VlaskoTiền vệ30010106.85
3Martin CernekHậu vệ00010006.99
25Adam GaziHậu vệ10020006.22
22Mario HollyTiền vệ10000007
37Adam KrcikHậu vệ10000007.17
20Oliver PodhorinHậu vệ00000007.45
18Martin NagyTiền vệ10110007.36
Bàn thắng
16Róbert MatejovHậu vệ00011007.37

MFK Skalica vs MFK Ruzomberok ngày 19-04-2025 - Thống kê cầu thủ