

| [UGA Cup-] Vipers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 0 | 18 | 100.0% |
| [UGA Cup-] Blacks Power FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
| Vipers |
| Chủ - Khách |
|---|
| VipersBlacks Power FC |
| Blacks Power FCVipers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UPL | 08-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| UPL | 11-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vipers |
| Chủ - Khách |
|---|
| VipersWakiso Giants FC |
| Uganda Police FCVipers |
| VipersMbarara City |
| VipersMbarara City |
| Kampala City Council FCVipers |
| VipersURA Kampala |
| Tepa FCVipers |
| VipersMa Lu |
| defense forcesVipers |
| Mbale HeroesVipers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UPL | 14-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 06-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Uganda C | 20-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 16-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 11-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Uganda C | 10-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 06-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 03-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 20-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Blacks Power FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Uganda D 2 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda C | 25-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda D 2 | 20-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda D 2 | 12-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda D 2 | 05-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda D 2 | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda D 2 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda D 2 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda D 2 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda D 2 | 21-04-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vipers |
| Vipers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||