[MW Premier League-10] Mafco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 15 | 14 | 10 | 33.3% |
7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 10 | 12 | 6 | 57.1% |
5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | 3 | 0.0% |
[MW Premier League-5] Kamuzu Barracks |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 | 5 | 38.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 | 13 | 16.7% |
7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 13 | 2 | 57.1% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
Mafco |
Chủ - Khách |
---|
Kamuzu BarracksMafco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 01-07-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mafco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 27-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 20-11-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 18-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kamuzu Barracks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 06-04-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 19-10-24 | 1 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 25-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 19-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 29-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 25-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mafco |
Mafco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |