| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 46 | Decarlo guerra | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
| - | Sebastian nava | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.1 | |
| - | Diaz christian | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| 81 | charlie rosenthal | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 66 | Bryan Moyado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 62 | Joshua Santiago | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jude Terry | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Chris Rindov | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
| 65 | thomas musto | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | Luis Muller | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | Sean Karani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 31 | Brady Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
| - | Nader El-Jindaoui | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |