[Ken-SL-] APS Bomet |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 13 | 66.7% |
[Ken-SL-] Fortune Sacco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 33.3% |
APS Bomet |
Chủ - Khách |
---|
Fortune SaccoAPS Bomet |
APS BometFortune Sacco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 11-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Ken-SL | 07-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APS Bomet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 22-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Ken-SL | 12-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Ken-SL | 26-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Ken-SL | 19-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Ken-SL | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Ken-SL | 11-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Ken-SL | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Ken-SL | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Ken-SL | 07-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Ken-SL | 24-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fortune Sacco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ken-SL | 12-03-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ken-SL | 21-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Ken-SL | 11-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ken-SL | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Ken-SL | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ken-SL | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Ken-SL | 24-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Ken-SL | 18-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ken-SL | 03-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APS Bomet |
APS Bomet |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |