[CHN MAC Liga de Elite-5] Ching Fung |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 12 | 5 | 50.0% |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 | 5 | 33.3% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 2 | 66.7% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[CHN MAC Liga de Elite-10] Sporting Clube de Macau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 | 0 | 10 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0 | 10 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | 0 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 | 0 | 0.0% |
Ching Fung |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 7 | - | - | - | - | - | - | |||
MAC D1 | 11-06-23 | 6 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | - | |||
MAC D1 | 23-03-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | - | |||
MAC D1 | 12-06-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | - | |||
MAC D1 | 27-03-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | - | |||
MAC D1 | 18-07-21 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | - | |||
MAC D1 | 01-05-21 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | - | |||
MAC D1 | 27-09-20 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
MAC D1 | 08-05-19 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
MAC D1 | 20-02-19 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ching Fung |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 27-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 28-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 20-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MAC FA CUP | 10-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC FA CUP | 07-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
MAC FA CUP | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 27-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sporting Clube de Macau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 04-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 26-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 13-03-25 | 9 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 05-03-25 | 0 - 8 (0 - 3) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 27-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 21-02-25 | 8 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 03-08-24 | 3 - 4 (2 - 3) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 28-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC FA CUP | 10-07-24 | 4 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ching Fung |
Ching Fung |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |