

| [FIN Suomen Cup-] POHU/Hurjin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0.0% |
| [FIN Suomen Cup-] Toolon Taisto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 8 | 8 | 33.3% |
| POHU/Hurjin |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| POHU/Hurjin |
| Chủ - Khách |
|---|
| POHU/HurjinLoPa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CUP | 21-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Toolon Taisto |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CUP | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 20-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 12-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 06-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 29-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 23-08-24 | 4 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 16-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 06-07-24 | 0 - 8 (0 - 3) | 1 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| POHU/Hurjin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| POHU/Hurjin |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||