Sturm Graz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-William Boving VickTiền đạo00010005.47
24Dimitri LavalėeHậu vệ00020005.88
4Jon Gorenc StankovićTiền vệ00000006
10Otar KiteishviliTiền vệ30010006.22
Thẻ vàng
-Malick Junior·YalcouyeTiền vệ00010005.4
20Seedy JattaTiền đạo20010005.38
-Daniil KhudyakovThủ môn00000000
17Emir KaricHậu vệ00000005.76
19Tomi HorvatTiền vệ10000006.31
38Leon GrgicTiền đạo00010006.31
35Niklas GeyrhoferHậu vệ00000000
21Tochi ChukwuaniTiền vệ00000000
-Amady CamaraTiền đạo00000006.23
-Kjell ScherpenThủ môn00000005.61
23Arjan MalicHậu vệ00000005.24
Thẻ vàng
47Emanuel AiwuHậu vệ10020005.81
-Gregory WüthrichHậu vệ20000006.14
Wolfsberger AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Thierno BalloTiền đạo40001017.38
-Lukas GutlbauerThủ môn00000000
12Nikolas PolsterThủ môn00000006.22
37Nicolas WimmerHậu vệ00000007.38
18Alessandro SchöpfTiền vệ20110117.79
Bàn thắng
-Thomas SabitzerTiền đạo00000006.7
32Markus PinkTiền đạo10000006.72
2Boris MatićHậu vệ00000006.79
-Sandro AltunashviliTiền vệ00000000
34Emmanuel AgyemanTiền vệ00000006.87
15Cheick Mamadou DiabateHậu vệ00000007.28
-Chibuike NwaiwuTiền vệ00010007.14
-Adis JasicTiền vệ10010006.35
Thẻ vàng
-Ervin OmicTiền vệ10000006.17
Thẻ vàng
8Simon PiesingerTiền vệ00001016.87
-Maximilian UllmannHậu vệ10001017.25
20Dejan ZukicTiền vệ40210029.33
Bàn thắngThẻ đỏ
7Angelo GattermayerTiền đạo10010006.27
Thẻ vàng

Wolfsberger AC vs Sturm Graz ngày 15-02-2025 - Thống kê cầu thủ