Hamburger SV
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Otto Emerson StangeTiền đạo00000006.85
-Davie SelkeTiền đạo30000016.7
-Matheo RaabThủ môn00000000
-Łukasz PorebaTiền vệ10000006.01
Thẻ vàng
10Immanuel PheraiTiền vệ00010006.24
-Lucas PerrinHậu vệ00000000
45Fábio Amadu Uri BaldéTiền đạo10020006.83
30Silvan HeftiHậu vệ00000000
3Noah KatterbachHậu vệ00000000
1Daniel FernandesThủ môn00000006.92
2William MikelbrencisHậu vệ20020006.45
-Dennis HadzikadunicHậu vệ00000006.09
-Sebastian SchonlauHậu vệ00000006.25
28Miro MuheimHậu vệ30020007.45
-Marco RichterTiền vệ20000006.11
8Daniel ElfadliTiền vệ21001006.96
Thẻ vàng
-Adam Karabec-10100007.28
Bàn thắng
18Bakery JattaTiền đạo00020006.35
11Ransford KonigsdorfferTiền đạo20100017.97
Bàn thắngThẻ đỏ
7Jean-Luc DompeTiền đạo10071017.7
SV Darmstadt 98
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Clemens RiedelHậu vệ00000006.95
20Aleksandar VukotićHậu vệ30100006.9
Bàn thắngThẻ vàng
-Tobias KempeTiền vệ00000000
19Fynn-Luca LakenmacherTiền đạo00000000
8Luca MarseilerTiền vệ10000007.08
Thẻ vàng
-Andreas MüllerTiền vệ20000006.54
34Killian CorredorTiền đạo50101017.5
Bàn thắng
7Isac LidbergTiền đạo11030006.62
15Fabian NürnbergerTiền vệ30010106.71
-Philipp FörsterTiền vệ00010006.3
Thẻ vàng
17Kai KlefischTiền vệ00030006.86
9Fraser HornbyTiền đạo30010006.36
Thẻ vàng
-Oscar VilhelmssonTiền đạo20000016.32
30Alexander BrunstThủ môn00000000
-Guillermo Bueno LopezHậu vệ00000000
-Klaus GjasulaTiền vệ00000000
21Merveille PapelaTiền vệ00000005.98
-Marco ThiedeHậu vệ10000006.24
1Marcel SchuhenThủ môn00000007.39
2Sergio LópezHậu vệ00001007.03

Hamburger SV vs SV Darmstadt 98 ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ