

| [CMCL-11] Jiangsu Landhouse Dong Victory |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 11 | 1 | 1 | 25 | 7 | 34 | 11 | 84.6% |
| 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 3 | 18 | 4 | 85.7% |
| 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 13 | 5 | 80.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
| [CMCL-9] Xinjiang Snowland |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 18 | 25 | 9 | 43.8% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 5 | 12 | 10 | 66.7% |
| 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 12 | 10 | 33.3% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 | 50.0% |
| Jiangsu Landhouse Dong Victory |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jiangsu Landhouse Dong Victory |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 16-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 27-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 22-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 20-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Xinjiang Snowland |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 23-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 18-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 14-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jiangsu Landhouse Dong Victory |
| Jiangsu Landhouse Dong Victory |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

