Al-Fayha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Fashion SakalaTiền đạo30130006.87
Bàn thắng
-Saud ZaydanTiền vệ00000000
99Malek Al-AbdulmonamTiền đạo00000000
47Mohammed Al DowaishHậu vệ00000000
1Abdulraoof Al-DeqeelThủ môn00000000
15Abdulhadi Al-HarajinTiền vệ00000000
29Nawwaf Al HarthiTiền vệ00000000
-Gojko CimirotTiền vệ00000000
-Khalid Al-KaabiTiền đạo00000000
3Vinicius Rangel da SilvaHậu vệ00000000
52Orlando MosqueraThủ môn00000006.13
Thẻ vàng
-Sami Al-KhaibaryHậu vệ00000007.07
5Chris SmallingHậu vệ10000006.7
-Mokher Al-RashidiHậu vệ00000006.6
22Mohammed Al-BaqawiHậu vệ00010006.17
14Mansour Al-BishiTiền vệ00020006.36
-Otabek ShukurovTiền vệ10000006.06
-Abdi FarisHậu vệ00010005.94
-Alejandro PozueloTiền vệ20100018.63
Bàn thắngThẻ đỏ
-Renzo LópezTiền đạo40001026.05
Thẻ vàng
Al-Okhdood
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Knowledge MusonaTiền vệ10100006.63
Bàn thắng
-Paulo VítorThủ môn00000006.81
27Awadh FarajTiền vệ00020006.76
Thẻ vàng
15Naif AsiriHậu vệ10000000
17Damion LoweHậu vệ00010005.27
Thẻ vàng
98Mohanad Al-QaydhiHậu vệ00000006.76
1Rakan Al-NajjarThủ môn00000000
9Ibrahima KoneTiền đạo00000006.69
87Ghassan Ahmed Yousef HawsawiHậu vệ00000000
8Hussain Al-ZabdaniHậu vệ00000006.71
2Mohammed Al-SaeedHậu vệ00000000
21Mohammed JuhaifTiền vệ00000000
14Saleh Al-AbbasTiền đạo00000000
20S. Al HarthiTiền đạo00000006.76
12Abdulaziz HetalhTiền vệ00000000
18Juan PedrozaTiền vệ00000006.6
-Eid Al-MuwalladTiền vệ00020006.74
-PetrosTiền vệ00010007.45
13Christian BassogogTiền đạo20000106.23
-Saviour GodwinTiền đạo30010015.5

Al-Okhdood vs Al-Fayha ngày 16-01-2025 - Thống kê cầu thủ