| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 47 | Alec Diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
| - | Daouda Amadou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.28 | |
| - | hal uderitz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 40 | Robinson Aguirre Ortega | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
| - | Marlon Vargas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 42 | Ricardo Allen Pena Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
| - | Facundo Mariano·Nuñez Techera | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.52 | |
| 53 | Steve Flores | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
| - | Nate Jones | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Clint Irwin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 57 | Alisa randell | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
| 38 | Kage Romanshyn Jr. | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Rory O'Driscoll | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.67 | |
| - | Britton Fischer | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.77 | |
| 48 | Tamer Ibsais | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |