Levadiakos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ambrósini António Cabaça SalvadorTiền đạo20130017.84
Bàn thắngThẻ đỏ
-Athanasios GaravelisThủ môn00000006.52
-Maximiliano MoreiraHậu vệ00000006.79
-K. YokeTiền đạo00000000
28Konstantinos VerrisHậu vệ00000000
-Kostas PlegasTiền vệ10000006.09
9Alen OžboltTiền đạo00000006.85
88Lucas Nunes AnackerThủ môn00000000
2Georgios Marios KatrisHậu vệ10000005.55
-Giannis GianniotasTiền đạo00000006.61
-Rodrigo ErramuspeHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
24Panagiotis LiagasHậu vệ00000006.63
6Triantafyllos TsaprasHậu vệ00000005.98
-Ioannis CostiHậu vệ00010006.6
Thẻ vàng
-Alfredo MejíaTiền vệ00000006.85
3Marios VichosHậu vệ00000005.65
Thẻ vàng
11Guillermo BalziTiền vệ31020017.59
Thẻ vàng
-P. SimelidisTiền đạo00031007
Thẻ vàng
-José RomoTiền đạo00000000
-Paschalis KassosTiền đạo00000006.66
Thẻ vàng
Panaitolikos Agrinio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Daniel LajudTiền đạo00000006.23
-Michalis BakakisHậu vệ10000106.61
Thẻ vàng
8Christos BelevonisTiền vệ00000006.62
-Sergio DíazTiền đạo00010006.8
45David GaliatsosHậu vệ00000000
-S. Kontouris-00000000
-Andrija MajdevacTiền đạo10100006.72
Bàn thắngThẻ vàng
13Lucas ChávesThủ môn00000006.88
16Christos ShelisHậu vệ00000006.69
5Sebastien MladenHậu vệ00000006.63
49Nikola StajicHậu vệ00000006.43
35Charis MavriasHậu vệ00000006.62
-Giannis BouzoukisTiền vệ00040000
-Facundo PérezTiền vệ00010005.72
Thẻ vàng
90Miguel LuísTiền vệ10000105.26
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Pedro Silva TorrejónHậu vệ00000005.8
-Sebastián LomónacoTiền đạo10000006.69
1Michalis pardalosThủ môn00000000
23Giorgos AgapakisHậu vệ00000000
77V. NikolaouTiền vệ10000006.81

Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ