Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lidor CohenTiền đạo00000006.73
-Nadav NiddamTiền vệ10000006.85
-H. ShibliHậu vệ10000006.59
-Roei ZikriTiền đạo21010027.14
7Yair mordechaiTiền vệ40010016.31
70Cristian MartínezTiền vệ00001006.31
-Ayad HabashiHậu vệ00000005.09
Thẻ vàng
32Shay Ben DavidHậu vệ00000005.38
-Noam CohenHậu vệ10000005.71
4Sekou Tidiany BangouraTiền vệ20020005.35
-Assaf TzurThủ môn00000005.93
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Dolev HazizaTiền đạo40121006.35
Bàn thắng
-Gadi KindaTiền vệ20020006.41
-Dia SabaTiền đạo40200007.72
Bàn thắng
24Ethane AzoulayTiền vệ30000006.68
-Xander SeverinaTiền đạo10030006.3
30Abdoulaye SeckHậu vệ20000006.88
Thẻ vàng
15Kenny SaiefTiền vệ10020006.77
-Maor KandilHậu vệ00000000
-Mahmoud JaberTiền vệ00000006.89
3Sean GoldbergHậu vệ00000006.42
-roey elimelechHậu vệ00000000
-Vital N'SimbaHậu vệ00000000
-Lior RefaelovTiền vệ10110008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
-Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
40Shareef KeoufThủ môn00000007.78
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000006.54
-Ilay FeingoldHậu vệ00020007.13
Thẻ vàng

Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona ngày 11-01-2025 - Thống kê cầu thủ