| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG-S Premier League-18] Bracknell Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 11 | 13 | 18 | 57 | 72 | 46 | 18 | 26.2% |
| 21 | 6 | 7 | 8 | 32 | 34 | 25 | 17 | 28.6% |
| 21 | 5 | 6 | 10 | 25 | 38 | 21 | 17 | 23.8% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 11 | 6 | 16.7% |
| [ENG-S Premier League-7] Hungerford Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 16 | 11 | 15 | 63 | 55 | 59 | 7 | 38.1% |
| 21 | 10 | 5 | 6 | 37 | 24 | 35 | 8 | 47.6% |
| 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 31 | 24 | 13 | 28.6% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 | 50.0% |
| Bracknell Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hungerford TownBracknell Town |
| Hungerford TownBracknell Town |
| Bracknell TownHungerford Town |
| Hungerford TownBracknell Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 15-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | H |
| ENG-S PR | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 15-08-23 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG C C | 28-01-20 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bracknell Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 14-01-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 08-01-25 | 4 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | 0.83 | 0 | 0.99 | B | T |
| ENG-S PR | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.58 | -0.26 | -0.28 | H | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | X |
| ENG-S PR | 28-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | T |
| ENG-S PR | 26-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 20-12-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | T |
| ENG-S PR | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 07-12-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Hungerford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | H | ||
| ENG-S PR | 01-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.26 | -0.42 | 0.86 | 0 | 0.90 | T | ||
| ENG-S PR | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 07-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Bracknell Town |
| Bracknell Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-02-2025 | Khách | Wimborne Town | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 08-02-2025 | Chủ | Taunton Town | 14 Ngày |
| ENG-S PR | 15-02-2025 | Khách | Swindon Supermarine | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-02-2025 | Chủ | Havant Waterlooville | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 04-02-2025 | Chủ | Chertsey Town | 10 Ngày |
| ENG-S PR | 08-02-2025 | Khách | Tiverton Town | 14 Ngày |

