| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG-S Premier League-9] Taunton Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 13 | 18 | 11 | 64 | 58 | 57 | 9 | 31.0% |
| 21 | 6 | 11 | 4 | 38 | 30 | 29 | 12 | 28.6% |
| 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 28 | 28 | 8 | 33.3% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
| [ENG-S Premier League-7] Hungerford Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 16 | 11 | 15 | 63 | 55 | 59 | 7 | 38.1% |
| 21 | 10 | 5 | 6 | 37 | 24 | 35 | 8 | 47.6% |
| 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 31 | 24 | 13 | 28.6% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 6 | 16.7% |
| Taunton Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hungerford TownTaunton Town |
| Taunton TownHungerford Town |
| Hungerford TownTaunton Town |
| Hungerford TownTaunton Town |
| Taunton TownHungerford Town |
| Hungerford TownTaunton Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG CS | 18-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 11 - 4 | -0.70 | -0.23 | -0.17 | B | -0.97 | -0.80 | 0.81 | B | T |
| ENG CS | 03-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
| ENG FAT | 05-10-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG FAT | 02-10-10 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG FAT | 17-10-09 | 4 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Taunton Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 21-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 10-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 26-10-24 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 22-10-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hungerford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 07-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Taunton Town |
| Taunton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Chủ | Frome Town | 4 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Khách | Gloucester City | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 11-01-2025 | Khách | Gosport Borough | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Khách | Swindon Supermarine | 4 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Chủ | Chertsey Town | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 11-01-2025 | Chủ | Poole Town | 14 Ngày |

