

| [LUX Cup-] The Belval Belvaux |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [LUX Cup-] US Sandweiler |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
| The Belval Belvaux |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| The Belval Belvaux |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| US Sandweiler |
| Chủ - Khách |
|---|
| US SandweilerMamer |
| US SandweilerFC Munsbach |
| US SandweilerF91 Dudelange |
| US SandweilerUN Kaerjeng 97 |
| US SandweilerFola Esch |
| US SandweilerRodange 91 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 28-01-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-02-23 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 28-10-18 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 29-10-17 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 29-10-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 01-12-13 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||