| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Bra Pia-] Hercilio Luz SC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% | 
| [Bra Pia-] Nacao | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | 0.0% | 
| Hercilio Luz SC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Hercilio Luz SCNacao | 
| NacaoHercilio Luz SC | 
| NacaoHercilio Luz SC | 
| Hercilio Luz SCNacao | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CCD1 | 15-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.74 | -0.25 | -0.16 | H | 0.92 | -0.80 | 0.78 | T | T | 
| BRA CM | 17-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA CM | 12-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.19 | -0.27 | -0.67 | T | 0.82 | -1.00 | 0.94 | H | T | 
| BRA CM | 03-09-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hercilio Luz SC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 16-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA D4 | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.50 | -0.35 | -0.30 | T | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | X | 
| BRA D4 | 14-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.47 | -0.34 | -0.33 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | X | 
| BRA D4 | 07-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.36 | -0.36 | H | 0.68 | 0 | -0.98 | H | H | 
| BRA D4 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.51 | -0.35 | -0.29 | H | 0.97 | 0.5 | 0.73 | T | X | 
| BRA D4 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA D4 | 19-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.58 | -0.32 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.74 | T | T | 
| BRA D4 | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.48 | -0.34 | -0.32 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
| Nacao | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| NacaoConcordia AC | 
| NacaoJoinville SC | 
| Marcilio Dias SCNacao | 
| NacaoJoinville SC | 
| Marcilio Dias SCNacao | 
| NacaoChapecoense SC | 
| Hercilio Luz SCNacao | 
| NacaoFigueirense | 
| Inter de Lages SCNacao | 
| CriciumaNacao | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 14-09-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CCD1 | 02-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.18 | -0.26 | -0.71 | 0.94 | -1 | 0.76 | T | ||
| BRA CCD1 | 24-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CCD1 | 19-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.26 | -0.29 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
| BRA CCD1 | 15-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.74 | -0.25 | -0.16 | H | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | T | 
| BRA CCD1 | 11-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.34 | -0.32 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
| BRA CCD1 | 08-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
| BRA CCD1 | 03-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | 0.76 | 2 | 0.94 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
| Hercilio Luz SC | 
| Hercilio Luz SC | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||