

| [Bra Pia-] CDC Manicore U19 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | 0.0% | 
| [Bra Pia-] Nacional AM U19 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | 3 | 16.7% | 
| CDC Manicore U19 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CDC Manicore U19 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Rio Negro AM U20CDC Manicore U19 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 23-06-22 | 8 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Nacional AM U19 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Nacional AM U19Princesa do Solimoes U20 | 
| Manaus U19Nacional AM U19 | 
| Nacional AM U19Fast Clube U19 | 
| Nacional AM U19Sul America AM U19 | 
| EC Iranduba U19Nacional AM U19 | 
| Nacional AM U19Fast Clube U19 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 16-06-22 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-03-20 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-03-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-06-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 11-06-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CDC Manicore U19 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| CDC Manicore U19 | 
| Hiệp 1 | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||