Inter Milan U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-matteo spinacceTiền đạo00000000
-T. RomanoTiền vệ20000006.95
-M. PinottiTiền vệ00000006.68
-Matteo MottaHậu vệ00000007.07
-Ilari KangasniemiHậu vệ00000000
-Mattia ZanchettaTiền vệ30011007.7
-D. Zárate-20000007.04
-M. VenturiniTiền vệ00000000
-Edoardo TiganiTiền vệ00000006.89
-Luka TopalovicTiền vệ30101019
Bàn thắngThẻ đỏ
-Giacomo De PieriTiền đạo20101018.76
Bàn thắng
-Gabriele Re CecconiHậu vệ00000007.44
-Mattheo LavelliTiền đạo30030006.28
-Tommaso Della MoraHậu vệ10000007.23
-M. Lavelli-30030000
-Yvan maye-00000007.44
-Mattia MosconiTiền đạo70101018.56
Bàn thắng
1Alain TahoThủ môn00000000
-Gabriele Re CecconiHậu vệ00000000
-Luka TopalovićTiền vệ10101000
Bàn thắng
-Thomas BerenbruchTiền vệ10000006.52
-Alessandro CalligarisThủ môn00000006.86
-Matteo CocchiHậu vệ10110018.63
Bàn thắng
-G. De PieriTiền đạo10101000
Bàn thắng
Red Star Belgrade U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lazar JovanovicTiền đạo30010005.73
-V. KostovTiền vệ00010000
-Veljko MilosavljevićHậu vệ00000005.78
-V. Roganović-00000005.59
-Uroš SremčevićTiền đạo00000000
-A. Damjanović-00000000
-Darije MarkocevicTiền đạo00000000
-Alek RamadaniTiền vệ00000000
-J. ŠljivićTiền vệ10020005.95
-Strahinja StojkovićHậu vệ00010005.14
-David Đurić-00000005.45
-Vuk DraškićThủ môn00000006.56
-Pavle Bekonja-00000000
-I. Bubanja-00000000
-Uros Djordjević II-00000006.13
Thẻ vàng
3Gorazd RistovskiHậu vệ00000000
-Uros TegeltijaHậu vệ10000005.86
-Uros·SremcevicTiền đạo10000006.34
-Đ. Ranković-10000006.21
-Matej GashtarovTiền vệ10000005.99
-Uroš IlićTiền vệ00000005.81
-aleksa damjanovic-00000000
-Darije Markocevic-00000000
-Vasilije KostovTiền vệ00010000

Inter Milan U19 vs Red Star Belgrade U19 ngày 01-10-2024 - Thống kê cầu thủ