

| [ALB Cup-] Apolonia Fier |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
| [ALB Cup-] Kelcyra |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Apolonia Fier |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Apolonia Fier |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ALB D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ALB D2 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ALB D2 | 22-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ALB D2 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ALB D2 | 11-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ALB D2 | 31-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ALB D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ALB D2 | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ALB D2 | 12-05-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ALB D2 | 08-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kelcyra |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Apolonia Fier |
| Kelcyra |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Apolonia Fier |
| Kelcyra |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||