

| [UZB D1B-] Tashkent VFA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 22 | 1 | 0.0% |
| [UZB D1B-] Andijan FA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 | 0 | 0.0% |
| Tashkent VFA |
| Chủ - Khách |
|---|
| Andijan FATashkent VFA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Tashkent VFA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 07-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 26-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 19-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 14-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 05-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 28-06-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 24-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Andijan FA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 07-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 29-09-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 22-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 14-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 28-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 05-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 28-06-24 | 6 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tashkent VFA |
| Tashkent VFA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||