| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Daniel Amorim | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Welinton | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Wallisson Luiz Alves Máximo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jonathas | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Danilo Cardoso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Yuri | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Oswaldo Henriquez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ramon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Antônio Fialho de Carvalho Neto | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |