

| [SCO Cup-] Auchinleck Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 7 | 12 | 66.7% |
| [SCO Cup-] Broxburn Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 3 | 11 | 50.0% |
| Auchinleck Talbot |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Auchinleck Talbot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 14-07-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 12 (0 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 26-11-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 22-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 16-09-22 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-08-22 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Broxburn Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 05-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 21-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 03-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Auchinleck Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Auchinleck Talbot |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||