[INT CF-] South Park |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Farnborough Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 12 | 66.7% |
South Park |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
South Park |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 27-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 13-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 12-12-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 09-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 22-11-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.63 | -0.24 | -0.24 | T | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | T |
ENG FAT | 28-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Farnborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 14 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | T | ||
ENG CS | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 11-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
ENG CS | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
ENG CS | 01-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T | ||
ENG CS | 26-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | ||
ENG CS | 23-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.83 | -1 | 0.99 | T | ||
ENG CS | 16-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 12-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.31 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | ||
ENG CS | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.77 | 0.25 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%
South Park |
South Park |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |