Spartans (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. Bates-20000100
Thẻ vàng
-Hannah JordanTiền vệ30100020
Bàn thắng
-Emma ThomsonThủ môn00000000
-Alicia YatesThủ môn00000000
-Tegan Reynolds-00000000
-Cacee McKenna-00000000
-Keeley Brayshaw-00010000
-E. Beaton-Hill-00000000
-Zara Andrews-00000000
-Aimee AndersonTiền đạo10010000
-Ronaigh Douglas-00000000
-Robyn McCaffertyHậu vệ00000000
-T. BrowningHậu vệ00000000
-Sarah Clelland-00000000
-Eilidh DaviesTiền vệ00000000
-G. Chomczuk-00010000
-Erin RennieTiền vệ10010000
Thẻ vàng
-Mya ChristieTiền đạo10020000
Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bailley CollinsTiền đạo30110000
Bàn thắng
-Katie Gardner Rice-10120000
Bàn thắng
-S. McGoldrick-00000000
-Shannon LeishmanHậu vệ00001000
-S. Gibb-00000000
-R. Cameron-00000000
-mason clarkTiền vệ20100000
Bàn thắng
-eilidh austinHậu vệ20010000
-Lucy BarclayHậu vệ00010000
-Gillian InglisTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Jenna penmanHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Rachel Todd-10000000
Thẻ vàng
-Sophie BlackTiền vệ30020000
-Lucy Ronald-00000000
-Louisa Boyes-10011000
-Emily MutchThủ môn00010000
-A. Sharkey-20100000
Bàn thắng
-Laura McCartneyTiền vệ10000000

Motherwell (w) vs Spartans (w) ngày 09-02-2025 - Thống kê cầu thủ