Celtic FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Viljami SinisaloThủ môn00000006.8
6Auston TrustyHậu vệ00000007.2
-Jeffrey SchluppTiền vệ00010006.6
13Hyun-Jun YangTiền đạo00020007.1
Thẻ vàng
-Greg TaylorHậu vệ00020006.9
Thẻ vàng
56Anthony RalstonHậu vệ00000000
14Luke McCowanTiền vệ40010007
-Adam IdahTiền đạo50010007.4
28Paulo BernardoTiền vệ00000000
49James ForrestTiền đạo30000006.9
-Scott BainThủ môn00000000
2Alistair JohnstonHậu vệ00010006.9
20Cameron Carter-VickersHậu vệ00000007.4
27Arne EngelsTiền vệ10010007.2
42Callum McGregorTiền vệ10000006.6
41Reo HatateTiền vệ51000018.3
-Nicolas KühnTiền đạo20020006.9
38Daizen MaedaTiền đạo20000006.7
7JotaTiền đạo30020107.1
-Maik NawrockiHậu vệ00000000
-M. NawrockiHậu vệ00000000
Saint Johnstone
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Makenzie KirkTiền đạo10000006.7
-M. KirkTiền đạo10000006.7
-Elliot WattTiền vệ00000000
-Benjamin Mbunga-KimpiokaTiền đạo10000006.3
-Nicky ClarkTiền đạo00000006.5
24Josh McpakeTiền vệ00000000
-Ross·SinclairThủ môn00000000
-Matthew SmithTiền vệ00000000
23Sven SpranglerTiền vệ00010006.5
-T. StevenTiền đạo00000006.3
8Jonathan SvedbergTiền vệ00000000
-Andrew FisherThủ môn00010008.49
Thẻ đỏ
-Drey WrightTiền vệ00010006.8
Thẻ vàng
-Daniels BalodisHậu vệ20100007.8
Bàn thắng
-Zach MitchellHậu vệ00010006.4
Thẻ vàng
37Sam CurtisHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
7Jason HoltTiền vệ00010006.4
Thẻ vàng
-Víctor GriffithTiền vệ10010006.6
-Graham CareyTiền đạo00001006.8
-Stephen·Duke-MckennaTiền vệ20010006.9
16A. SidibehTiền đạo20000016.8

Saint Johnstone vs Celtic FC ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ