Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.90 0.75 0.90 0.90 0.75 0.90 | 0.95 2.25 0.85 0.95 2.25 0.85 | 1.67 3.5 4.75 1.67 3.5 4.75 |
Live - | 0.90 0.75 0.90 0.90 0.75 0.90 | 0.95 2.25 0.85 0.95 2.25 0.85 | 1.67 3.5 4.75 1.67 3.5 4.75 |
26 0:1 | - - - - | 0.82 1.75 0.97 0.80 2.75 1.00 | 2.25 3 3.25 4.75 3.75 1.61 |
28 0:1 | 0.95 0.25 0.85 0.97 0.25 0.82 | - - - - | - - - - - - |
42 1:1 | -0.98 0.25 0.77 1.00 0.25 0.80 | 0.97 2.5 0.82 0.95 3.5 0.85 | 5.5 3.75 1.53 2.37 2.62 3.4 |
HT 1:1 | - - - - | - - - - | 2.4 2.6 3.5 2.4 2.5 3.5 |
76 1:2 | 0.65 0 -0.83 0.70 0 -0.91 | -0.95 2.5 0.75 -0.98 3.5 0.77 | 3.75 1.61 4.75 21 4.33 1.22 |
87 1:3 | 0.72 0 -0.93 0.75 0 -0.95 | -0.39 3.5 0.27 -0.34 4.5 0.24 | 51 6.5 1.11 201 41 1.01 |
91 2:3 | 0.57 0 -0.74 0.72 0 -0.93 | -0.20 4.5 0.13 -0.16 5.5 0.09 | 301 51 1.01 151 13 1.04 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.90
0.75
0.90
Live
0.80
0.25
1.00
Trực tiếp
Chat
Budafoki MTECầu thủ chủ chốtTatabanya
Budafoki MTESự kiện chínhTatabanya
phạt đền
Phút




















