Holstein Kiel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Steven SkrzybskiTiền vệ41020006.47
6Marko IvezicHậu vệ00000006.5
-Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000000
-Marvin SchulzTiền vệ20000005.83
Thẻ vàng
-Max GeschwillHậu vệ00000006.85
-Benedikt PichlerTiền đạo10000006.38
16Andu Yobel KelatiTiền đạo00000000
23Lasse RosenboomHậu vệ10000005.54
-Dominik JavorcekHậu vệ00000000
-Armin GigovicTiền vệ10000005.93
Thẻ vàng
-Lewis HoltbyTiền vệ00010006.34
24Magnus KnudsenTiền vệ00000005.99
-Nicolai RembergTiền vệ10000006.29
-Thomas DahneThủ môn00000000
-Finn Dominik PorathTiền vệ20030016.67
11Alexander BernhardssonTiền đạo10000006.08
Thẻ vàng
1Timon WeinerThủ môn00000006.1
Thẻ vàng
-Shuto MachinoTiền đạo00000005.74
-Jann-Fiete ArpTiền đạo00000000
19Phil HarresTiền đạo40000006.24
RB Leipzig
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
39Benjamin HenrichsHậu vệ00000006.47
Thẻ vàng
47Viggo GebelTiền vệ00000000
-Nuha JattaTiền vệ00000000
44Kevin KamplTiền vệ00000006.83
16Lukas KlostermannHậu vệ00000006.89
-Faik SakarTiền đạo00000006.8
24Xaver SchlagerTiền vệ00000006.63
-André SilvaTiền đạo10100007.8
Bàn thắng
26Maarten VandevoordtThủ môn00000000
1Péter GulácsiThủ môn00000007.67
25Leopold ZingerleThủ môn00000000
13Nicolas SeiwaldTiền vệ00000007.45
4Willi OrbánHậu vệ00000007.72
-Lutsharel GeertruidaHậu vệ00000007.45
14Christoph BaumgartnerTiền vệ10000006.54
-Arthur VermeerenTiền vệ00000006.13
Thẻ vàng
8Amadou HaidaraTiền vệ00000006.29
7Antonio NusaTiền đạo10030016.9
-Benjamin SeskoTiền đạo30120008
Bàn thắngThẻ đỏ
-Loïs OpendaTiền đạo30010026.42
Thẻ vàng

Holstein Kiel vs RB Leipzig ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ