[ENLW-] Barnsley LFC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 10 | 12 | 66.7% |
[ENLW-] Doncaster Rovers Belles (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
Barnsley LFC (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Barnsley LFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 14-01-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 07-01-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 17-12-23 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FA WC | 12-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 05-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 12-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.26 | -0.42 | T | 0.76 | 0 | 0.94 | T | X |
ENLW | 06-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | T | 0.76 | 0 | 0.94 | T | X |
ENG WPR LC | 27-08-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 27-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.34 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ENLW | 19-04-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | B | 0.74 | 0 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Doncaster Rovers Belles (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 03-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.29 | -0.24 | -0.62 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
ENLW | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 13-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.47 | -0.25 | -0.40 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
ENLW | 14-01-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 10-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 10-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 07-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 27-08-23 | 11 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 09-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Barnsley LFC (W) |
Barnsley LFC (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |