So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.99
3.5
0.81
1.85
3.90
3.10
Live
0.68
0.5
-0.86
0.90
3.25
0.90
1.71
3.95
3.55
Run
0.56
0
-0.72
-0.42
3.5
0.24
1.02
9.39
26.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.85
3
0.95
1.73
4.00
3.50
Live
0.82
0.75
0.97
0.82
3.25
0.97
1.66
4.00
4.33
Run
0.50
0
-0.67
-0.20
3.5
0.13
1.03
15.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.88
0.89
3.25
0.87
1.83
3.70
3.30
Live
0.72
0.5
-0.88
0.81
3.25
-0.99
1.72
3.85
3.55
Run
0.50
0
-0.66
-0.26
3.5
0.14
1.07
5.80
110.00
188betSớm
0.86
0.5
0.98
1.00
3.5
0.82
1.85
3.90
3.10
Live
0.69
0.5
-0.85
0.91
3.25
0.91
1.58
4.20
4.00
Run
0.57
0
-0.71
-0.41
3.5
0.25
1.02
9.40
26.00
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.90
3.25
0.90
1.92
3.45
3.03
Live
0.74
0.5
-0.90
0.94
3.25
0.88
1.73
3.70
3.65
Run
0.37
0
-0.53
-0.39
3.5
0.25
1.04
6.40
130.00

Bên nào sẽ thắng?

Brisbane City
ChủHòaKhách
Brisbane Roar Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brisbane CitySo Sánh Sức MạnhBrisbane Roar Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS QLD Premier Leagues -7] Brisbane City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
229310434230740.9%
11425202214836.4%
11515232016645.5%
65011881583.3%
[AUS QLD Premier Leagues -10] Brisbane Roar Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2264122935221027.3%
113261316111027.3%
113261619111027.3%
6222119833.3%

Thành tích đối đầu

Brisbane City            
Chủ - Khách
Brisbane Roar (Youth)Brisbane City
Brisbane Roar (Youth)Brisbane City
Brisbane Roar (Youth)Brisbane City
Brisbane Roar (Youth)Brisbane City
Brisbane CityBrisbane Roar (Youth)
Brisbane Roar (Youth)Brisbane City
Brisbane Roar (Youth)Brisbane City
Brisbane CityBrisbane Roar (Youth)
Brisbane Roar (Youth)Brisbane City
Brisbane CityBrisbane Roar (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS QSL18-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.44-0.26-0.43T0.850.000.91TX
AUS QPS01-02-252 - 0
(0 - 0)
- ---B---
AUS QSL26-05-242 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.32-0.26-0.54T0.97-0.500.85TT
AUS QSL24-02-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.06-0.10-0.93T0.99-2.750.85BX
AUS QSL04-06-232 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.62-0.25-0.26T0.850.750.97TX
AUS QSL25-02-230 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.29-0.24-0.59T0.89-0.750.87TX
AUS QPS12-02-230 - 1
(0 - 0)
11 - 7-0.36-0.24-0.52T0.82-0.500.94TX
AUS QSL21-08-224 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.57-0.24-0.31T0.940.750.88TT
AUS QSL16-07-220 - 5
(0 - 1)
3 - 5-0.40-0.25-0.47T0.81-0.25-0.99TT
AUS QSL09-09-201 - 7
(1 - 3)
5 - 11-0.46-0.26-0.40B0.990.250.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Brisbane City            
Chủ - Khách
Sunshine Coast Wanderers FCBrisbane City
Brisbane CityBrisbane Olympic United FC
Brisbane CityQueensland Lions SC
St George Willawong FCBrisbane City
Brisbane CityWynnum Wolves
Brisbane Olympic United FCBrisbane City
Gold Coast KnightsBrisbane City
Logan LightningBrisbane City
Gold Coast UnitedBrisbane City
Eastern Suburbs BrisbaneBrisbane City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS QSL02-08-251 - 4
(1 - 0)
5 - 8-0.23-0.23-0.67T0.96-10.86TT
A FFA Cup30-07-252 - 0
(0 - 0)
6 - 12-0.44-0.25-0.40T0.8201.00TX
AUS QSL19-07-254 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.27-0.24-0.61T0.97-0.750.85TT
AUS QSL13-07-251 - 4
(0 - 4)
3 - 3-0.26-0.24-0.62T0.99-0.750.83TT
AUS QSL05-07-253 - 4
(2 - 1)
3 - 7-0.59-0.26-0.30B0.900.750.80BT
AUS QSL29-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.43-0.26-0.43T0.9000.92TX
AUS QSL21-06-255 - 2
(3 - 1)
4 - 6-0.64-0.24-0.25B-0.9810.80BT
A FFA Cup18-06-250 - 1
(0 - 0)
0 - 11-0.14-0.16-0.83T0.84-20.92BX
AUS QSL14-06-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.27-0.40B0.7800.98BX
AUS QSL07-06-252 - 5
(1 - 3)
2 - 4-0.51-0.26-0.35T0.960.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Brisbane Roar Youth            
Chủ - Khách
Brisbane Roar (Youth)Gold Coast Knights
Gold Coast UnitedBrisbane Roar (Youth)
Gold Coast KnightsBrisbane Roar (Youth)
Brisbane Roar (Youth)Eastern Suburbs Brisbane
Brisbane Roar (Youth)Queensland Lions SC
Eastern Suburbs BrisbaneBrisbane Roar (Youth)
Moreton Bay UnitedBrisbane Roar (Youth)
Brisbane Roar (Youth)Sunshine Coast Wanderers FC
Sunshine Coast Wanderers FCBrisbane Roar (Youth)
Brisbane Roar (Youth)Queensland Lions SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS QSL19-07-251 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.33-0.28-0.510.85-0.50.97X
AUS QSL12-07-250 - 3
(0 - 2)
3 - 10-0.51-0.26-0.350.980.50.78X
AUS QSL09-07-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.66-0.23-0.220.8710.95X
AUS QSL06-07-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.26-0.390.840.250.86X
AUS QPS29-06-252 - 3
(2 - 1)
- -----
AUS QSL25-06-253 - 3
(3 - 1)
3 - 6-0.48-0.26-0.390.910.250.91T
AUS QSL21-06-251 - 1
(1 - 1)
8 - 6-0.79-0.19-0.150.821.51.00X
AUS QSL15-06-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.55-0.26-0.310.820.51.00X
AUS QSL11-06-252 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.41-0.26-0.440.9800.84X
AUS QSL08-06-251 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.19-0.20-0.740.82-1.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Brisbane CitySo sánh số liệuBrisbane Roar Youth
  • 26Tổng số ghi bàn16
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Brisbane City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Brisbane Roar Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem4XemXem22.2%XemXem13XemXem72.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Brisbane City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem3XemXem4XemXem63.2%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Brisbane Roar Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brisbane CityThời gian ghi bànBrisbane Roar Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    20
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brisbane CityChi tiết về HT/FTBrisbane Roar Youth
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    21
    20
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Brisbane CitySố bàn thắng trong H1&H2Brisbane Roar Youth
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    21
    20
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brisbane City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS QSL15-08-2025KháchPeninsula Power5 Ngày
AUS QSL23-08-2025ChủBrisbane Olympic United FC13 Ngày
Brisbane Roar Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS QSL15-08-2025ChủSt George Willawong FC5 Ngày
AUS QSL23-08-2025KháchWynnum Wolves13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng27.3% [6]
  • [3] 13.6%Hòa18.2% [6]
  • [10] 45.5%Bại54.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng13.6% [3]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [5] 22.7%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.95 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Brisbane City VS Brisbane Roar Youth ngày 26-08-2025 - Thông tin đội hình