Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eric Dick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
51 | Bertin Jacquesson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.7 | |
42 | Jackson walti | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
- | brigham larsen | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.05 | |
28 | Abdul Illal Osumanu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.07 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Elias Gärtig | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
3 | Nate Jones | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
- | G. Probo | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.45 | |
- | Rory O'Driscoll | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | coleman gannon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
17 | Patrick leal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
10 | Edison Azcona | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
14 | johnny rodriguez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.26 | |
56 | Raiko Arozarena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
23 | Younes Boudadi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
4 | anthony herbert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.17 | ![]() |