[INT CF-] Otrokovice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 15 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Kozlovice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 6 | 15 | 83.3% |
Otrokovice |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Otrokovice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 10-01-25 | 4 - 5 (2 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-11-24 | 5 - 3 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 0.94 | T | H |
CZE CFL | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE CFL | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Kozlovice |
Chủ - Khách |
---|
KozloviceUnicov |
KozloviceSlavicin |
KozloviceBzenec |
KozloviceHolesov |
TJ SkasticeKozlovice |
KozloviceSK Batov |
KozloviceSumperk |
KozloviceUhersky Brod |
Hranice KUNZKozlovice |
KozloviceSternberk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 27-10-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 13-10-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 08-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 21-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 16-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Otrokovice |
Otrokovice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |