

| [USA Cup-] FC Motown |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 12 | 66.7% |
| [USA Cup-] Westchester Flames |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| FC Motown |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Motown |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA NPSL | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA NPSL | 27-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA NPSL | 20-07-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA NPSL | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA NPSL | 16-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA CUP | 21-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | -0.25 | -0.25 | -0.63 | B | 0.99 | -0.75 | 0.83 | B | H |
| USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| USA-ULT | 12-07-23 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| USA-ULT | 08-07-23 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| USA-ULT | 07-07-23 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Westchester Flames |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FC Motown |
| Westchester Flames |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| FC Motown |
| Westchester Flames |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||