[INT CF-] IF Lyseng |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Brabrand |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
IF Lyseng |
Chủ - Khách |
---|
IF LysengBrabrand |
BrabrandIF Lyseng |
BrabrandIF Lyseng |
BrabrandIF Lyseng |
IF LysengBrabrand |
BrabrandIF Lyseng |
IF LysengBrabrand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D3 | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.21 | -0.26 | -0.68 | B | 0.82 | -1.00 | 0.88 | B | T |
DEN D3 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.20 | H | 0.86 | 1.00 | 0.84 | T | X |
INT CF | 17-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 06-03-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.68 | -0.25 | -0.23 | B | 0.85 | 1.00 | 0.85 | B | T |
INT CF | 19-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 28-02-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | B | 0.91 | 0.50 | 0.85 | B | X |
DAN Cup | 09-08-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
IF Lyseng |
Chủ - Khách |
---|
IF LysengThisted FC |
IF LysengBrabrand |
NaesbyIF Lyseng |
IF LysengYoung Boys FD |
Odder IGFIF Lyseng |
IF LysengHolbaek |
Young Boys FDIF Lyseng |
IF LysengOdder IGF |
HolbaekIF Lyseng |
BK AvartaIF Lyseng |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D3 | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.21 | -0.26 | -0.68 | B | 0.82 | -1 | 0.88 | B | T |
DEN D3 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D3 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | B | 0.84 | 0.25 | 0.86 | B | H |
DEN D3 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D3 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D3 | 12-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | B | 0.86 | 0.25 | 0.84 | B | H |
DEN D3 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D3 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D3 | 22-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Brabrand |
Chủ - Khách |
---|
BrabrandBrno |
BrabrandThisted FC |
Odder IGFBrabrand |
SilkeborgBrabrand |
Young Boys FDBrabrand |
ViborgBrabrand |
BrabrandViborg |
IF LysengBrabrand |
BrabrandOdder IGF |
BronshojBrabrand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.28 | -0.28 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
DAN Cup | 13-12-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.90 | -0.13 | -0.07 | 0.88 | 2.25 | 0.88 | T | ||
DAN Cup | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.10 | -0.18 | -0.83 | 0.92 | -1.75 | 0.90 | X | ||
DEN D3 | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.21 | -0.26 | -0.68 | B | 0.82 | -1 | 0.88 | B | T |
DEN D3 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D3 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
IF Lyseng |
IF Lyseng |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D3 | 08-03-2025 | Khách | Sundby BK | 11 Ngày |
DEN D3 | 15-03-2025 | Chủ | VSK Arhus | 18 Ngày |
DEN D3 | 22-03-2025 | Khách | FA 2000 | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D3 | 08-03-2025 | Chủ | Young Boys FD | 11 Ngày |
DEN D3 | 16-03-2025 | Khách | Holstebro BK | 19 Ngày |
DEN D3 | 22-03-2025 | Khách | Naesby | 25 Ngày |