| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| 18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Nil Vinyals | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Mark Doyle | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | Kimarni Smith | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.1 | |
| 4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | stuart ritchie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | sivert haugli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | giovanni calixtro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |