| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ICE WC-] Haukar Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 20 | 10 | 50.0% | 
| [ICE WC-] UMF Selfoss Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 2 | 18 | 100.0% | 
| Haukar Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| UMF Selfoss (W)Haukar (W) | 
| Haukar (W)UMF Selfoss (W) | 
| Haukar (W)UMF Selfoss (W) | 
| Haukar (W)UMF Selfoss (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE FBC W | 02-02-20 | 6 - 1 (5 - 1) | 5 - 4 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | B | 0.76 | -0.67 | 0.94 | B | T | 
| ICE WLC | 12-04-18 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.24 | -0.22 | -0.66 | H | 0.91 | -1.00 | 0.85 | B | T | 
| ICE WLC | 31-03-17 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICE WC | 01-06-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.53 | -0.32 | -0.36 | B | 0.70 | 0.25 | 1.00 | B | X | 
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
| Haukar Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 10-04-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.22 | -0.50 | B | 0.82 | -0.25 | 0.88 | B | T | 
| ICE WLC | 05-04-25 | 5 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 23-03-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE WLC | 06-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 27-02-25 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 20-02-25 | 3 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LD2 | 10-07-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.60 | -0.24 | -0.32 | T | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | T | 
| ICE WC | 30-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WC | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| UMF Selfoss Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 11-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 05-04-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 31-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 27-03-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 21-03-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 13-03-25 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LD1 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LD1 | 30-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.60 | -0.25 | -0.27 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| ICE LD1 | 22-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LD1 | 15-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Haukar Women | 
| Haukar Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||