| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Asla Johannesen | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Birita Ryan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | heidi sevdal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Martina Surnovska | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Katerina vredikova | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | aneta surova | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Patricie Fischerova | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Laura retkesova | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | zuzana narozna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mária Mikolajová | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Ludmila matavkova | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Majka Korenciova | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Patricia Hmirova | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Diana Bartovičová | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |