

| [JPN Regional League-] Tadotsu FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 100.0% |
| [JPN Regional League-] Lavenirosso NC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 33.3% |
| Tadotsu FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tadotsu FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Takamatsu R-VelhoTadotsu FC |
| Kochi University IITadotsu FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 23-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lavenirosso NC |
| Chủ - Khách |
|---|
| SONIO TakamatsuLavenirosso NC |
| Lavenirosso NCTakamatsu R-Velho |
| Takamatsu R-VelhoLavenirosso NC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 04-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tadotsu FC |
| Tadotsu FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||