| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 7 | 9 | 10 | 18 | 27 | 30 | 12 | 26.9% |
| 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 7 | 24 | 4 | 46.2% |
| 13 | 1 | 3 | 9 | 3 | 20 | 6 | 14 | 7.7% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | 2 | 0.0% |
| [TUN Professional League 2-6] CS.Hammam-Lif |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 8 | 10 | 8 | 25 | 26 | 34 | 6 | 30.8% |
| 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 10 | 23 | 5 | 46.2% |
| 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | 11 | 7 | 15.4% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Chủ - Khách |
|---|
| Stade Africain Menzel BourguibCS.Hammam-Lif |
| CS.Hammam-LifStade Africain Menzel Bourguib |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 22-12-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.50 | -0.34 | -0.29 | B | -0.99 | 0.50 | 0.75 | B | X |
| TTLd | 22-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| T C | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| T C | 19-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| T C | 12-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CS.Hammam-Lif |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.56 | -0.35 | -0.24 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| TTLd | 09-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 03-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 13-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 07-06-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | -0.52 | -0.25 | -0.35 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Stade Africain Menzel Bourguib |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

