Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tygo Land | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mats Rots | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Aymen sliti | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Kees·Smit | Tiền vệ | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Joeri Jesse Heerkens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ayoub·Oufkir | Tiền đạo | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
2 | Givairo Read | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ismail Ka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zepiqueno Redmond | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | elijah dijkstra | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | angelo don konadu | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | liam nurenberg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Tiziano Mancini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Flavjo Hoxha | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | bruno giesteira | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Dino sabotic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |