| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-10] Chebba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 30 | 30 | 10 | 30.8% |
| 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 24 | 8 | 53.8% |
| 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 17 | 6 | 12 | 7.7% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 16.7% |
| [TUN Professional League 2-2] AS Kasserine |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 16 | 5 | 5 | 36 | 17 | 53 | 2 | 61.5% |
| 13 | 12 | 1 | 0 | 20 | 4 | 37 | 1 | 92.3% |
| 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 13 | 16 | 3 | 30.8% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 15 | 83.3% |
| Chebba |
| Chủ - Khách |
|---|
| AS KasserineChebba |
| ChebbaAS Kasserine |
| ChebbaAS Kasserine |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 09-02-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| TTLd | 20-10-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| T C | 13-10-18 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chebba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 01-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AS Kasserine |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 17-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 10-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 03-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 19-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 12-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 27-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 02-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chebba |
| Chebba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

