Jedinstvo UB
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Simon MorenoTiền đạo00000000
21Levan JordaniaTiền vệ00000000
27Uroš StevančevićTiền đạo00010006.6
4Ivan RogačHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
96Aleksa paicHậu vệ00000006.3
10Danilo MiladinovicTiền vệ10000007.3
80Veljko KijevcaninHậu vệ10030007.1
77Stefan golubovicHậu vệ00010006.7
-Kwaku Richardson Denzell-30000006.5
5Viktor DamjanicHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
28Issah AbassTiền đạo00010006.8
25Uros SavkovicHậu vệ00000006.4
FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Slobodan TedićTiền đạo00000000
7Lazar TufegdžićTiền vệ20020006.6
18Vukašin JovanovićHậu vệ00000006.4
91mihajlo cvetkovicTiền đạo20100017.2
Bàn thắng
27Miloš CvetkovićHậu vệ00000007
1Nikola MirkovićThủ môn00000000
47Bojica NikčevićTiền đạo00000000
77Dušan JovančićTiền vệ00000000
24Nikola·StankovicHậu vệ10000007
Thẻ vàng
30V. SerafimovićHậu vệ00010007.3
10Đorđe IvanovićTiền đạo00010006.2
5Marko DocićTiền vệ30010107.6
Thẻ đỏ
12Lazar KalicaninThủ môn00000007.1
70uros kabicTiền đạo10010016.4
50Milan PavkovTiền đạo00000006.4
14Sambou SissokoTiền vệ00000006.4
0Slavoljub SrnićTiền vệ00000006.5
-Lazar Stojanović-10000007

Jedinstvo UB vs FK Čukarički ngày 24-02-2025 - Thống kê cầu thủ