| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-4] Inverurie Loco Works |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 22 | 6 | 6 | 74 | 33 | 72 | 4 | 64.7% |
| 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 18 | 38 | 4 | 70.6% |
| 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 15 | 34 | 4 | 58.8% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 7 | 33.3% |
| [SCO Highland League-11] Deveronvale |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 13 | 4 | 17 | 49 | 77 | 43 | 11 | 38.2% |
| 17 | 7 | 2 | 8 | 30 | 38 | 23 | 9 | 41.2% |
| 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 39 | 20 | 11 | 35.3% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
| Inverurie Loco Works |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 25-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 14-01-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 24-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 12-03-22 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 21-08-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 08-02-20 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 04-10-19 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 15-02-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Inverurie Loco Works |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 02-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 12-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 18-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Deveronvale |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 19-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 21-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 18-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 06-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Inverurie Loco Works |
| Inverurie Loco Works |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 30-11-2024 | Khách | Buckie Thistle FC | 7 Ngày |
| SCO HL | 14-12-2024 | Chủ | Brechin City | 21 Ngày |
| SCO HL | 21-12-2024 | Khách | Clachnacuddin | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 30-11-2024 | Chủ | fraserburgh | 7 Ngày |
| SCO HL | 14-12-2024 | Khách | Huntly | 21 Ngày |
| SCO HL | 21-12-2024 | Chủ | Wick Academy | 28 Ngày |

