LaLouviere
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Mouhamed BelkheirTiền đạo30130008.15
Bàn thắngThẻ đỏ
98Owen MaësTiền đạo00000000
10Maxime PauTiền vệ00000006.92
51Sekou SidibeTiền đạo00000000
-Daniel Maxence MaisonneuveHậu vệ10000007.51
-Fadel GobitakaTiền đạo11010006.42
15Sami LahssainiTiền vệ00000006.42
9Mohamed Yaya GuindoTiền đạo51011015.95
Thẻ vàng
-Ivann BotellaTiền đạo30010106.27
1Arno ValkenaersThủ môn00000000
-Hady CamaraHậu vệ00000000
-Thierno DialloTiền vệ00000006.45
-Raphael EyongoTiền đạo00000006.5
3Nolan GillotHậu vệ00020006.62
-Daan KlompHậu vệ00000000
4Wagane FayeHậu vệ00000006.24
8Samuel GueuletteTiền vệ00000006.32
Thẻ vàng
25Djibril LamegoHậu vệ00010006.75
13Maxence·MaisonneuveHậu vệ10000007.51
21Marcos PeanoThủ môn00000006.66
11Jordi LiongolaTiền vệ30100106.2
Bàn thắng
Francs Borains
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maxime Mejjati AlamiTiền đạo00000000
23Levi MalunguHậu vệ10000005.58
-Fostave MabaniTiền vệ00000006.11
-M. Sané-00000006.05
-Mondy PrunierTiền đạo30100007.64
Bàn thắng
18Romain DonnezHậu vệ00000006.13
-Abdoulaye YahayaTiền đạo00010005.72
Thẻ vàng
14L. LimaTiền đạo10000006.33
6Sébastien DewaestHậu vệ00000000
-Jibril OthmanTiền đạo00000000
-Xavier GiesThủ môn00000000
-Paul ArgneyThủ môn00000005.75
25Corenthyn LavieTiền đạo10001006.44
28Mathias FrancotteHậu vệ10000006.6
-Jordy GillekensHậu vệ20000006.25
Thẻ vàng
24Dorian DessoleilHậu vệ10000106.28
-Christophe JanssensHậu vệ00000005.78
Thẻ vàng
-Alessio CurciTiền đạo00010005.89
Thẻ vàng
-Yanis MassolinTiền vệ00060006.67
20T. GécéTiền vệ00010005.69

LaLouviere vs Francs Borains ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ