Burnley
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jeremy SarmientoTiền đạo20210008.5
Bàn thắng
22Oliver SonneHậu vệ00000000
-James TraffordThủ môn00000006.92
14Connor RobertsHậu vệ20000007.26
-CJ Egan-RileyHậu vệ00000007.47
5Maxime EsteveHậu vệ00000007.39
23Lucas Pires SilvaHậu vệ00010007.39
-Josh BrownhillTiền vệ20001007.7
24Josh CullenTiền vệ20100008.2
Bàn thắngThẻ vàng
-Luca KoleoshoTiền đạo10000006.6
28Hannibal MejbriTiền vệ10001007.7
Thẻ vàng
11Jaidon AnthonyTiền đạo20000006.72
19Zian FlemmingTiền đạo40201009.51
Bàn thắngThẻ đỏ
4Joe WorrallHậu vệ00000000
35Ashley BarnesTiền đạo00000006.49
10Marcus EdwardsTiền đạo00000000
32Vaclav HladkyThủ môn00000000
29Josh LaurentTiền vệ00000006.76
-Aaron RamseyTiền vệ00000006.77
-Nathan RedmondTiền đạo00001007.1
Queens Park Rangers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jack ColbackTiền vệ10010006.29
Thẻ vàng
24Nicolas MadsenTiền vệ10000005.97
-Kenneth PaalHậu vệ10010015.35
-Min-hyeok YangTiền đạo00000000
13Joe WalshThủ môn00000000
36Emmerson SuttonTiền vệ10000016.14
-Lucas AndersenTiền vệ00000005.68
21Kieran MorganHậu vệ00000000
23Daniel BennieTiền đạo00000000
10Ilias ChairTiền vệ00000006.73
-Morgan FoxHậu vệ00000005.09
12Michael FreyTiền đạo10000016.37
Thẻ vàng
26Rayan Jawad KolliTiền đạo10000006.53
1Paul NardiThủ môn00000005.47
3James DunneHậu vệ00000005.6
4Liam MorrisonHậu vệ10000005.93
-Ronnie EdwardsHậu vệ00000005.46
Thẻ vàng
-Harrison AshbyHậu vệ10000005.78
Thẻ vàng
40Jonathan VaraneTiền vệ00000006.32
7Karamoko DembéléTiền vệ10010015.8

Queens Park Rangers vs Burnley ngày 26-04-2025 - Thống kê cầu thủ