Spartak Moscow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Myenty AbenaHậu vệ00000000
47Roman ZobninTiền vệ00000006.03
2Oleg ReabciukHậu vệ00000006.13
1Ilya PomazunThủ môn00000000
-Jesús MedinaTiền đạo10000006.29
68Ruslan LitvinovHậu vệ00000000
82Daniil KhlusevichHậu vệ00000000
-Mikhail IgnatovTiền vệ00000006
11Levi GarcíaTiền đạo10010006.25
-Aleksandr DovbnyaThủ môn00000000
-Nikita ChernovHậu vệ00000000
-Ricardo MangasHậu vệ00000000
98Aleksandr MaksimenkoThủ môn00000005.93
Thẻ vàng
97Daniil DenisovHậu vệ10010006.54
-Alexis DuarteHậu vệ10000006.32
Thẻ vàng
6Srdjan BabicHậu vệ00000005.84
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Danil PrutsevTiền vệ00000006.48
18Nail UmyarovTiền vệ10000006.76
77Theo BongondaTiền vệ00000005.84
35Christopher MartinsTiền vệ20000005.56
Thẻ vàng
5Esequiel BarcoTiền vệ21120007
Bàn thắngThẻ vàng
10MarquinhosTiền vệ00020006.38
9Manfred UgaldeTiền đạo20000006.71
CSKA Moscow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Igor AkinfeevThủ môn00000006.71
22Milan GajicHậu vệ00010006.24
Thẻ vàng
8Artem ShumanskiyTiền đạo00000000
11Tamerlan MusaevTiền đạo00000006.68
-Maksim MukhinTiền vệ00000000
90Matvey LukinHậu vệ00000000
3Danil KrugovoyHậu vệ00000000
17Kirill GlebovTiền đạo00020006.33
Thẻ vàng
-Kristijan BistrovićTiền vệ20100006.86
Bàn thắng
9AlerrandroTiền đạo00000000
-Artem BandikyanTiền vệ00000000
27MoisésHậu vệ00021006.81
Thẻ vàng
-Dzhamalutdin AbdulkadyrovHậu vệ10000007.08
-Willyan RochaHậu vệ00000007.01
31Matvey KislyakTiền vệ10000007
10Ivan OblyakovTiền vệ10000006.43
-Abbosbek FayzullaevTiền vệ00000006.34
Thẻ vàng
-Miralem PjanićTiền vệ00000006.56
Thẻ vàng
-Sekou KoitaTiền đạo20020006.44
-Saúl GuarirapaTiền đạo30110017.92
Bàn thắngThẻ đỏ
-KhellvenHậu vệ00000000
49Vladislav ToropThủ môn00000000
-Rifat ZhemaletdinovTiền vệ00001006.54

Spartak Moscow vs CSKA Moscow ngày 26-04-2025 - Thống kê cầu thủ