Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Márton EppelTiền đạo00000006.67
-Peter BekeTiền đạo00000000
3Ranko JokićHậu vệ00000000
-Gergő GengeliczkiHậu vệ00000005.92
-Béla Csongor FejérThủ môn00000000
14Dominik NagyTiền đạo00000005.31
Thẻ vàng
6György TomaTiền vệ00000005.74
-Baki AkosHậu vệ00010006.85
-Aboubakar KeitaTiền vệ00000005.68
-Krisztián KeresztesHậu vệ00010005.83
23Márk KovácsrétiTiền đạo20010005.9
-Nika KvekveskiriTiền vệ20020106.31
-Barnabas NagyHậu vệ00000005.06
Thẻ vàng
-Ognjen RadosevicTiền vệ00000000
-Patrik PinteTiền đạo00000000
18Benjamin OlahTiền đạo00000000
-Matheus LeoniHậu vệ00000000
32Balazs TothThủ môn00000006.7
4aron alaxalHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
88Bendegúz FarkasHậu vệ10000006.82
45Slobodan BabicTiền đạo00000006.59
12Milan KovacsTiền vệ00000000
Puskas Akademia FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dominik kocsisTiền vệ00000000
-Ármin PécsiThủ môn00000006.3
19Artem FavorovTiền vệ00000006.41
Thẻ vàng
9Lamin ColleyTiền đạo40010026.2
-Jonathan LeviTiền đạo30100008.02
Bàn thắngThẻ đỏ
-Mark Kerezsi ZalanTiền đạo00001006.45
66Akos MarkgrafHậu vệ00010006.64
88Bence vekonyTiền vệ00000000
22Roland SzolnokiHậu vệ00000006.85
-Jakov PuljićTiền đạo10100007.37
Bàn thắng
-Jakub PlšekTiền vệ00000006.77
77Kevin·MondovicsTiền đạo00000000
24Tamás MarkekThủ môn00000000
6Laros DuarteTiền vệ00000007.12
17Patrizio StronatiHậu vệ00000006.42
20Mikael SoisaloTiền đạo10000006.7
16Urho NissiläTiền vệ00020007.03
25Zsolt NagyHậu vệ10101007.24
Bàn thắng
14Wojciech GollaHậu vệ10000006.7
Thẻ vàng

Nyiregyhaza vs Puskas Akademia FC ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ